Có 2 kết quả:
攀升 pān shēng ㄆㄢ ㄕㄥ • 攀昇 pān shēng ㄆㄢ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
leo lên, trèo lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to clamber up
(2) (of prices etc) to rise
(2) (of prices etc) to rise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
leo lên, trèo lên
Bình luận 0