Có 2 kết quả:

攀升 pān shēng ㄆㄢ ㄕㄥ攀昇 pān shēng ㄆㄢ ㄕㄥ

1/2

pān shēng ㄆㄢ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

leo lên, trèo lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to clamber up
(2) (of prices etc) to rise

Từ điển phổ thông

leo lên, trèo lên